🔍 Search: LÃI RÒNG
🌟 LÃI RÒNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
이윤
(利潤)
☆
Danh từ
-
1
장사를 해서 번 돈.
1 LỢI NHUẬN: Tiền kiếm được do buôn bán. -
2
기업의 총수익에서 제품 생산에 들어간 비용 등을 빼고 남는 순이익.
2 LÃI, LÃI RÒNG: Lợi nhuận thuần còn lại sau khi trừ chi phí… chi vào sản xuất sản phẩm trong tổng doanh thu của doanh nghiệp.
-
1
장사를 해서 번 돈.
-
순이익
(純利益)
Danh từ
-
1
전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.
1 LỢI NHUẬN RÒNG, LÃI RÒNG: Lợi ích thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí cần thiết trong số toàn bộ lợi ích.
-
1
전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.